Bước tới nội dung

boire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

boire ngoại động từ /bwaʁ/

  1. Uống.
    Boire de l’eau — uống nước
  2. Hút, thấm.
    La terre boit l’eau d’arrosage — đất hút nước tưới
    boire du lait — thỏa mãn, thích thú
    boire le calice jusqu'à la lie — chịu đắng cay cho đến cùng
    boire les paroles de quelqu'un — say sưa nghe ai nói, uống từng lời nói của ai
    boire quelqu'un des yeux — nhìn ai mòn con mắt
    boire son héritage — nghiện rượu đến khuynh gia bại sản
    boire son soûl — uống say khướt
    boire un bouillon — xem bouillon

Nội động từ

[sửa]

boire nội động từ /bwaʁ/

  1. Uống rượu.
    Aimer à boire — thích uống rượu
    boire à la grande tasse — (thân mật) chết đuối
    boire à la santé de quelqu'un — uống để chúc mừng ai
    boire au succès de quelqu'un — uống để mừng sự thắng lợi của ai
    boire comme un trou (comme une éponge, comme un Polonais, comme un templier) — uống như hũ chìm
    boire sec — xem sec
    il est bu — (thông tục) nó say rồi
    il y a à boire et à manger — đặc quá (món ăn lỏng)+ hổ lốn lắm thứ+ có phần lợi cũng có phần hại

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
boire
/bwaʁ/
boire
/bwaʁ/

boire /bwaʁ/

  1. Sự uống.
    Après boire — sau khi đã uống rượu
  2. Đồ uống.
    perdre le boire et le manger — mất ăn mất ngủ (vì việc gì)

Tham khảo

[sửa]