boiteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực boiteux
/bwa.tø/
boiteux
/bwa.tø/
Giống cái boiteuse
/bwa.tøz/
boiteuses
/bwa.tøz/

boiteux /bwa.tø/

  1. Què, đi khập khiễng; khập khiễng.
    Un cheval boiteux — con ngựa què
    Vers boiteux — câu thơ khập khiễng
    Union boiteuse — sự kết hợp khập khiễng

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít boiteux
/bwa.tø/
boiteux
/bwa.tø/
Số nhiều boiteux
/bwa.tø/
boiteux
/bwa.tø/

boiteux /bwa.tø/

  1. Người què.

Tham khảo[sửa]