Bước tới nội dung

bomb out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑːm ˈɑʊt/

Danh từ

[sửa]

bomb out /ˈbɑːm ˈɑʊt/

  1. (Tech) Bị tống ra.

Tham khảo

[sửa]