bookbinding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbʊk.ˌbɑɪn.dɪŋ/

Danh từ[sửa]

bookbinding /ˈbʊk.ˌbɑɪn.dɪŋ/

  1. Sự đóng sách.

Tham khảo[sửa]