bookstall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌstɔl/

Danh từ[sửa]

bookstall /.ˌstɔl/

  1. Quán bán sách, quầy bán sách.

Tham khảo[sửa]