boondocks

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbuːn.ˌdɑːks/

Danh từ[sửa]

boondocks (tiếng lóng) /ˈbuːn.ˌdɑːks/

  1. Những vùng hoang vu cách xa thành phố.

Tham khảo[sửa]