Bước tới nội dung

borgne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực borgne
/bɔʁɲ/
borgnes
/bɔʁɲ/
Giống cái borgne
/bɔʁɲ/
borgnes
/bɔʁɲ/

borgne /bɔʁɲ/

  1. Chột.
    Homme borgne — người chột
  2. Tồi tàn.
    Hôtel borgne — khách sạn tồi tàn
  3. Không rành mạch.
    Compte borgne — tính toán không rành mạch
  4. (Kỹ thuật, giải phẫu) Tịt.
    Trou borgne — lỗ tịt

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít borgne
/bɔʁɲ/
borgnes
/bɔʁɲ/
Số nhiều borgne
/bɔʁɲ/
borgnes
/bɔʁɲ/

borgne /bɔʁɲ/

  1. Người chột.

Tham khảo

[sửa]