bortsch
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
bortsch cũng borsch
Tham khảo[sửa]
- "bortsch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔʁtʃ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bortsch /bɔʁtʃ/ |
bortsch /bɔʁtʃ/ |
bortsch gđ /bɔʁtʃ/
- Xem borchtch
Tham khảo[sửa]
- "bortsch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)