bot
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bot /bɔ/ |
bot /bɔ/ |
Giống cái | bot /bɔ/ |
bot /bɔ/ |
bot /bɔ/
- Vẹo.
- Pied bot — bàn chân vẹo
- Main bote — bàn tay vẹo
Tham khảo
[sửa]- "bot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bot | bota, boten |
Số nhiều | bøter | bøtene |
bot gđc
Tham khảo
[sửa]- "bot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)