botheration
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌbɑː.ðə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]botheration /ˌbɑː.ðə.ˈreɪ.ʃən/
- Điều buồn bực, điều phiền muộn.
Thán từ
[sửa]botheration /ˌbɑː.ðə.ˈreɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "botheration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)