Bước tới nội dung

bouc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bouc
/buk/
boucs
/buk/

bouc /buk/

  1. đực.
  2. Râu cằm (cũng barbe de bouc).
  3. Đục chẻ (đá len).
  4. Tôm xám.
    bouc émissaire — kẻ bung xung
    puer comme un bouc — hôi thối lắm

Tham khảo

[sửa]