Bước tới nội dung

boudeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.dœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực boudeur
/bu.dœʁ/
boudeurs
/bu.dœʁ/
Giống cái boudeuse
/bu.døz/
boudeuses
/bu.døz/

boudeur /bu.dœʁ/

  1. Hờn dỗi; hay hờn, hay dỗi.
    Un enfant boudeur — đứa trẻ hay hờn
    Mine boudeuse — vẻ mặt hờn dỗi

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít boudeur
/bu.dœʁ/
boudeur
/bu.dœʁ/
Số nhiều boudeur
/bu.dœʁ/
boudeur
/bu.dœʁ/

boudeur /bu.dœʁ/

  1. Người hay hờn, người hay dỗi.

Tham khảo

[sửa]