Bước tới nội dung

bouffissure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.fi.syʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bouffissure
/bu.fi.syʁ/
bouffissures
/bu.fi.syʁ/

bouffissure gc /bu.fi.syʁ/

  1. Sự phị ra.
  2. Tính rỗng tuếch (của lời văn... ).

Tham khảo

[sửa]