boulet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
boulet
/bu.lɛ/
boulets
/bu.lɛ/

boulet /bu.lɛ/

  1. (Sử học) Đạn đại bác.
  2. (Luật học, pháp lý; sử học) ) hòn (hòn nặng bắt kéo lê ở chân).
  3. Than quả bàng.
  4. Mắt cá chân (ngựa).
    avoir un boulet au pied — vướng víu
    brutal comme un boulet de canon — tàn ác quá
    il ne changerait pas d’avis pour un boulet de canon — khăng khăng, ngoan cố
    tirer sur quelqu'un à boulets rouges — công kích ai mạnh mẽ+ nã tiền ai
    traîner le boulet; traîner son boulet — sống vất vả điêu đứng

Tham khảo[sửa]