Bước tới nội dung

boulette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
boulette
/bu.lɛt/
boulettes
/bu.lɛt/

boulette gc /bu.lɛt/

  1. Viên nhỏ, hòn nhỏ.
  2. Viên (thịt) băm.
  3. (Thân mật) Điều sai lầm.
    Faire une boulette — phạm một sai lầm

Tham khảo

[sửa]