bouloir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bu.lwaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bouloir
/bu.lwaʁ/
bouloir
/bu.lwaʁ/

bouloir /bu.lwaʁ/

  1. Cái nhào vữa (của thợ nề).
  2. Sào khuấy nước (để câu cá).

Tham khảo[sửa]