Bước tới nội dung

bourgeoisie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbʊrʒ.ˌwɑː.ˈzi/

Danh từ

[sửa]

bourgeoisie /ˌbʊrʒ.ˌwɑː.ˈzi/

  1. Giai cấp tư sản.
    national bourgeoisie — giai cấp tư sản dân tộc

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /buʁ.ʒwa.zi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bourgeoisie
/buʁ.ʒwa.zi/
bourgeoisies
/buʁ.ʒwa.zi/

bourgeoisie gc /buʁ.ʒwa.zi/

  1. Giai cấp tư sản.
  2. (Sử học) Tính chất thị dân.
    petite bourgeoisie — giai cấp tiểu tư sản

Tham khảo

[sửa]