Bước tới nội dung

bourguignon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /buʁ.ɡi.ɲɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bourguignon
/buʁ.ɡi.ɲɔ̃/
bourguignons
/buʁ.ɡi.ɲɔ̃/
Giống cái bourguignonne
/buʁ.ɡi.ɲɔn/
bourguignonnes
/buʁ.ɡi.ɲɔn/

bourguignon /buʁ.ɡi.ɲɔ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Bua-gô-nhơ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bourguignon
/buʁ.ɡi.ɲɔ̃/
bourguignons
/buʁ.ɡi.ɲɔ̃/

bourguignon /buʁ.ɡi.ɲɔ̃/

  1. Món thịt nấu rượu vang.

Tham khảo

[sửa]