Bước tới nội dung

bourlingueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /buʁ.lɛ̃.ɡœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bourlingueur
/buʁ.lɛ̃.ɡœʁ/
bourlingueuses
/buʁ.lɛ̃.ɡøz/
Giống cái bourlingueur
/buʁ.lɛ̃.ɡœʁ/
bourlingueuses
/buʁ.lɛ̃.ɡøz/

bourlingueur /buʁ.lɛ̃.ɡœʁ/

  1. Phiêu bạt.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bourlingueur
/buʁ.lɛ̃.ɡœʁ/
bourlingueuses
/buʁ.lɛ̃.ɡøz/
Số nhiều bourlingueur
/buʁ.lɛ̃.ɡœʁ/
bourlingueuses
/buʁ.lɛ̃.ɡøz/

bourlingueur /buʁ.lɛ̃.ɡœʁ/

  1. Người sống cuộc đời phiêu bạt.

Tham khảo

[sửa]