cuộc đời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kuək˨˩ ɗə̤ːj˨˩kuək˨˨ ɗəːj˧˧kuək˨˩˨ ɗəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuək˨˨ ɗəːj˧˧

Danh từ[sửa]

cuộc đời

  1. Khoảng thời gian mà ai sống.

Dịch[sửa]