brahmin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]brahmin
- (Tôn giáo) Người Bà la môn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhà trí thức lớn; nhà trí thức khinh khỉnh.
Tham khảo
[sửa]- "brahmin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
brahmin
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |