branche
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁɑ̃ʃ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
branche /bʁɑ̃ʃ/ |
branches /bʁɑ̃ʃ/ |
branche gc /bʁɑ̃ʃ/
- Cành, nhánh.
- Branche d’oranger — cành cam
- Les branches d’une racine — các nhánh rễ
- Les branches du compas — nhánh com pa
- Branches d’une paire de lunettes — càng kính
- Ngành.
- Un garcon de la branche aînée — một cậu con thuộc ngành trưởng
- Les différentes branches de la science — các ngành khoa học khác nhau
- avoir de la branche — có vẻ quý phái
- être comme l’oiseau sur la branche — ở trong một tình thế bấp bênh
- ma vieille branche — (thông tục) ông bạn cố tri của tôi
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "branche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)