tronc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tronc
/tʁɔ̃/
troncs
/tʁɔ̃/

tronc /tʁɔ̃/

  1. Thân.
    Tronc d’arbre — thân cây
    Tronc artériel — thân động mạch
    Le tronc et les membres — thân và các chi (của người, động vật)
  2. (Nghĩa bóng) Chi gốc.
    Tronc d’une famille — gốc của một dòng họ
  3. Hộp quyên tiền.
    Tronc pour les pauvres — hộp quyên tiền cho người nghèo
  4. (Toán học) Hình cụt.
    Tronc de pyramide — hình chóp cụt

Tham khảo[sửa]