brandy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbræn.di/
Danh từ[sửa]
brandy /ˈbræn.di/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "brandy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁɑ̃.di/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
brandy /bʁɑ̃.di/ |
brandys /bʁɑ̃.di/ |
brandy gđ /bʁɑ̃.di/
Tham khảo[sửa]
- "brandy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)