Bước tới nội dung

branle-bas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɑ̃l.ba/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
branle-bas
/bʁɑ̃l.ba/
branle-bas
/bʁɑ̃l.ba/

branle-bas /bʁɑ̃l.ba/

  1. (Hàng hải) Sự xếp dọn; sự chuẩn bị.
    Branle-bas du matin — sự xếp dọn khi thức dậy
    Branle-bas de combat — sự chuẩn bị chiến đấu
  2. Tình trạng lộn xộn, sự náo động.
    Le branle-bas des départs — sự náo động khi ra đi

Tham khảo

[sửa]