braquer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁa.ke/
Ngoại động từ
[sửa]braquer ngoại động từ /bʁa.ke/
- Chĩa.
- Braquer un revolver — chĩa súng lục
- Hướng về, đưa về.
- Braquer les yeux sur quelqu'un — đưa mắt nhìn ai
- Lái vòng (xe ô tô, máy bay).
- (Nghĩa bóng) Khiến cho chống lại.
- Braquer quelqu'un contre un projet — khiến ai chống lại một dự án
Trái nghĩa
[sửa]Nội động từ
[sửa]braquer nội động từ /bʁa.ke/
Tham khảo
[sửa]- "braquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)