brassard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /brə.ˈsɑːrd/

Danh từ[sửa]

brassard /brə.ˈsɑːrd/

  1. Băng tay.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁa.saʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
brassard
/bʁa.saʁ/
brassards
/bʁa.saʁ/

brassard /bʁa.saʁ/

  1. Băng tay.
    Brassard de deuil — băng tang ở tay
  2. (Sử học) Mảnh che tay (ở áo giáp).

Tham khảo[sửa]