brassard
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /brə.ˈsɑːrd/
Danh từ
brassard /brə.ˈsɑːrd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “brassard”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bʁa.saʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| brassard /bʁa.saʁ/ |
brassards /bʁa.saʁ/ |
brassard gđ /bʁa.saʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “brassard”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)