brassière
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]brassière
Tham khảo
[sửa]- "brassière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁa.sjɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
brassière /bʁa.sjɛʁ/ |
brassières /bʁa.sjɛʁ/ |
brassière gc /bʁa.sjɛʁ/
- Áo cánh trẻ em.
- Dây đu tay (trong xe ô tô).
- Cái nâng vú, cái xu chiêng (ở Ca-na-đa).
- (Số nhiều) Dây đeo (ba lô... ).
- être en brassière — (từ cũ, nghĩa cũ) bó tay, không làm gì được
- tenir quelqu'un en brassière — (từ cũ, nghĩa cũ) câu thúc ai
Tham khảo
[sửa]- "brassière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)