Bước tới nội dung

breakneck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbreɪk.ˈnɛk/

Tính từ

[sửa]

breakneck /ˈbreɪk.ˈnɛk/

  1. Nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn.
    at a breakneck pace (speed) — đi (chạy) với tốc độ quá nhanh (dễ gây tai nạn)

Tham khảo

[sửa]