breve
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbriv/
Danh từ[sửa]
breve (số nhiều breves)
- Dấu trăng, dấu mũ ngược.
- (
Anh,
Úc; âm nhạc) Nốt tròn đôi.
Đồng nghĩa[sửa]
- nốt ngân
- double whole note (Mỹ, Canada)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)