breve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

breve (số nhiều breves)

  1. Dấu trăng, dấu mũ ngược.
  2. (Anh Anh, Úc Úc; âm nhạc) Nốt tròn đôi.

Đồng nghĩa[sửa]

nốt ngân

Tham khảo[sửa]