briber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbrɑɪ.bɜː/

Danh từ[sửa]

briber /ˈbrɑɪ.bɜː/

  1. Kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc.

Tham khảo[sửa]