briefless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbri.fləs/

Tính từ[sửa]

briefless /ˈbri.fləs/

  1. Không việc để biện hộ (luật sư).
    a briefless barrister — luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng

Tham khảo[sửa]