Bước tới nội dung

brigand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɪ.ɡənd/

Danh từ

[sửa]

brigand /ˈbrɪ.ɡənd/

  1. Kẻ cướp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁi.ɡɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brigand
/bʁi.ɡɑ̃/
brigands
/bʁi.ɡɑ̃/

brigand /bʁi.ɡɑ̃/

  1. Kẻ cướp.
  2. Kẻ bất lương.
    des histoires de brigands — những chuyện bịa đặt

Tham khảo

[sửa]