brightly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbrɑɪt.li/

Phó từ[sửa]

brightly /ˈbrɑɪt.li/

  1. Sáng chói.
  2. Tươi.
  3. Sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ.

Tham khảo[sửa]