brinkmanship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbrɪŋk.mən.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]brinkmanship /ˈbrɪŋk.mən.ˌʃɪp/
Tham khảo
[sửa]- "brinkmanship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
brinkmanship /ˈbrɪŋk.mən.ˌʃɪp/