broadcaster
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbrɔd.ˌkæs.tɜː/
Danh từ
[sửa]broadcaster /ˈbrɔd.ˌkæs.tɜː/
- Người nói chuyện trên đài phát thanh, người hát trên đài phát thanh.
Tham khảo
[sửa]- "broadcaster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)