Bước tới nội dung

brochage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɔ.ʃaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brochage
/bʁɔ.ʃaʒ/
brochages
/bʁɔ.ʃaʒ/

brochage /bʁɔ.ʃaʒ/

  1. Sự đóng bìa mỏng (sách).
  2. (Kỹ thuật) Sự doa lỗ.
  3. (Ngành dệt) Sự cải hoa.

Tham khảo

[sửa]