brolly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbrɑː.li/

Danh từ[sửa]

brolly /ˈbrɑː.li/

  1. (Từ lóng) Ô, .
  2. (Định ngữ) Brolly hop sự nhảy dù.

Tham khảo[sửa]