Bước tới nội dung

hop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhɑːp/
Hoa Kỳ

Danh từ

hop /ˈhɑːp/

  1. (Thực vật học) Cây hoa bia, cây hublông.
  2. Bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò.
  3. (Thông tục) Cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì).
  4. (Hàng không) chặng đường bay.
    to fly from Hanoi to Moscow in three hops — bay từ Hà Nội đến Mát-xcơ-va qua ba chặng đường

Ngoại động từ

hop ngoại động từ /ˈhɑːp/

  1. Ướp hublông (rượu bia).
  2. Nhảy qua (hố... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhảy lên (xe buýt... ).

Chia động từ

Nội động từ

hop nội động từ /ˈhɑːp/

  1. Hái hublông.
  2. Nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn (súc vật).
  3. (Từ lóng) Chết, chết bất thình lình.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay.

Chia động từ

Thành ngữ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Thán từ

hop /hɔp/

  1. Hấp!
    Allez, hop! — đi, hấp!

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)