hop
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑːp/
Hoa Kỳ | [ˈhɑːp] |
Danh từ
[sửa]hop /ˈhɑːp/
- (Thực vật học) Cây hoa bia, cây hublông.
- Bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò.
- (Thông tục) Cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì).
- (Hàng không) chặng đường bay.
- to fly from Hanoi to Moscow in three hops — bay từ Hà Nội đến Mát-xcơ-va qua ba chặng đường
Ngoại động từ
[sửa]hop ngoại động từ /ˈhɑːp/
Chia động từ
[sửa]hop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hop | |||||
Phân từ hiện tại | hopping | |||||
Phân từ quá khứ | hopped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hop | hop hoặc hoppest¹ | hops hoặc hoppeth¹ | hop | hop | hop |
Quá khứ | hopped | hopped hoặc hoppedst¹ | hopped | hopped | hopped | hopped |
Tương lai | will/shall² hop | will/shall hop hoặc wilt/shalt¹ hop | will/shall hop | will/shall hop | will/shall hop | will/shall hop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hop | hop hoặc hoppest¹ | hop | hop | hop | hop |
Quá khứ | hopped | hopped | hopped | hopped | hopped | hopped |
Tương lai | were to hop hoặc should hop | were to hop hoặc should hop | were to hop hoặc should hop | were to hop hoặc should hop | were to hop hoặc should hop | were to hop hoặc should hop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hop | — | let’s hop | hop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]hop nội động từ /ˈhɑːp/
- Hái hublông.
- Nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn vó (súc vật).
- (Từ lóng) Chết, chết bất thình lình.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay.
Chia động từ
[sửa]hop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hop | |||||
Phân từ hiện tại | hopping | |||||
Phân từ quá khứ | hopped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hop | hop hoặc hoppest¹ | hops hoặc hoppeth¹ | hop | hop | hop |
Quá khứ | hopped | hopped hoặc hoppedst¹ | hopped | hopped | hopped | hopped |
Tương lai | will/shall² hop | will/shall hop hoặc wilt/shalt¹ hop | will/shall hop | will/shall hop | will/shall hop | will/shall hop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hop | hop hoặc hoppest¹ | hop | hop | hop | hop |
Quá khứ | hopped | hopped | hopped | hopped | hopped | hopped |
Tương lai | were to hop hoặc should hop | were to hop hoặc should hop | were to hop hoặc should hop | were to hop hoặc should hop | were to hop hoặc should hop | were to hop hoặc should hop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hop | — | let’s hop | hop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
[sửa]- to hop off: (Hàng không) Cất cánh (máy bay).
- to hop it: Bỏ đi, chuồn.
- to hop the twig (stick): (Từ lóng) Chết, chết bất thình lình.
Tham khảo
[sửa]- "hop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɔp/
Thán từ
[sửa]hop /hɔp/
- Hấp!
- Allez, hop! — đi, hấp!
Tham khảo
[sửa]- "hop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)