Bước tới nội dung

bronchitique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɔ̃.ʃi.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bronchitique
/bʁɔ̃.ʃi.tik/
bronchitiques
/bʁɔ̃.ʃi.tik/
Giống cái bronchitique
/bʁɔ̃.ʃi.tik/
bronchitiques
/bʁɔ̃.ʃi.tik/

bronchitique /bʁɔ̃.ʃi.tik/

  1. Xem bronchite

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bronchitique
/bʁɔ̃.ʃi.tik/
bronchitiques
/bʁɔ̃.ʃi.tik/
Số nhiều bronchitique
/bʁɔ̃.ʃi.tik/
bronchitiques
/bʁɔ̃.ʃi.tik/

bronchitique /bʁɔ̃.ʃi.tik/

  1. Người bị viêm phế quản.

Tham khảo

[sửa]