brouillon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁu.jɔ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brouillon /bʁu.jɔ̃/ |
brouillons /bʁu.jɔ̃/ |
Giống cái | brouillonne /bʁu.jɔn/ |
brouillonnes /bʁu.jɔn/ |
brouillon /bʁu.jɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
brouillon /bʁu.jɔ̃/ |
brouillons /bʁu.jɔ̃/ |
brouillon gđ /bʁu.jɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "brouillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)