Bước tới nội dung

brouillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁu.jɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực brouillon
/bʁu.jɔ̃/
brouillons
/bʁu.jɔ̃/
Giống cái brouillonne
/bʁu.jɔn/
brouillonnes
/bʁu.jɔn/

brouillon /bʁu.jɔ̃/

  1. Lộn xộn, hỗn độn.
    Esprit brouillon — đầu óc lộn xộn

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brouillon
/bʁu.jɔ̃/
brouillons
/bʁu.jɔ̃/

brouillon /bʁu.jɔ̃/

  1. Bản nháp.

Tham khảo

[sửa]