Bước tới nội dung

brygge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít brygge brygga
Số nhiều brygger bryggene

brygge gc

  1. Bến tàu.
    Båten ligger ved brygga.

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å brygge
Hiện tại chỉ ngôi brygger
Quá khứ brygga, brygget, brygde
Động tính từ quá khứ brygga, bryg get, brygd
Động tính từ hiện tại

brygge

  1. Cất rượu, bia.
    å brygge øl
  2. Pha rượu cốc-tay.
    å brygge en toddy
  3. triệu chứng, báo hiệu.
    Det brygger opp til storm.
    å brygge på en forkjølelse

Tham khảo

[sửa]