brygge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brygge | brygga |
Số nhiều | brygger | bryggene |
brygge gc
- Bến tàu.
- Båten ligger ved brygga.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å brygge |
Hiện tại chỉ ngôi | brygger |
Quá khứ | brygga, brygget, brygde |
Động tính từ quá khứ | brygga, bryg get, brygd |
Động tính từ hiện tại | — |
brygge
- Cất rượu, bia.
- å brygge øl
- Pha rượu cốc-tay.
- å brygge en toddy
- Có triệu chứng, báo hiệu.
- Det brygger opp til storm.
- å brygge på en forkjølelse
Tham khảo
[sửa]- "brygge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)