Bước tới nội dung

buckboard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌbɔrd/

Danh từ

[sửa]

buckboard /.ˌbɔrd/

  1. (Từ mỹ) Xe ngựa bốn bánh.

Tham khảo

[sửa]