Bước tới nội dung

bucketful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbə.kət.ˌfʊl/

Danh từ

[sửa]

bucketful /ˈbə.kət.ˌfʊl/

  1. Số lượng đựng trong một .
    two bucketfuls of water — hai xô nước

Tham khảo

[sửa]