buckling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbə.kliɳ/

Động từ[sửa]

buckling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "buckle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

buckling /ˈbə.kliɳ/

  1. bẹ hun khói cho đến khi chín.

Tham khảo[sửa]