bugging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbəɡ.ɡiɳ/

Tính từ[sửa]

bugging /ˈbəɡ.ɡiɳ/

  1. (Tech) Làm quấy rầy, tạo phiền nhiễu; đặt máy ghi âm bí mật.

Tham khảo[sửa]