build-up time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɪɫd.ˈəp ˈtɑɪm/

Danh từ[sửa]

build-up time /ˈbɪɫd.ˈəp ˈtɑɪm/

  1. (Tech) Thời gian tăng trưởng, thời gian thiết lập.

Tham khảo[sửa]