bussing
Giao diện
Xem thêm: Bussing
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]bussing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của bus.
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của buss.
Danh từ
[sửa]bussing (không đếm được)
- Dạng viết khác của busing.
Từ dẫn xuất
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:columns tại dòng 199: attempt to call field 'process_list_arguments' (a nil value).
Từ đảo chữ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- "bussing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)