bus
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbʌs/
![]() | [ˈbʌs] |
Danh từ[sửa]
bus /ˈbʌs/
Thành ngữ[sửa]
Nội động từ[sửa]
bus nội động từ /ˈbʌs/
- Đi xe buýt.
Chia động từ[sửa]
bus
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bus | |||||
Phân từ hiện tại | bussing | |||||
Phân từ quá khứ | bussed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bus | bus hoặc bussest¹ | busses hoặc busseth¹ | bus | bus | bus |
Quá khứ | bussed | bussed hoặc bussedst¹ | bussed | bussed | bussed | bussed |
Tương lai | will/shall² bus | will/shall bus hoặc wilt/shalt¹ bus | will/shall bus | will/shall bus | will/shall bus | will/shall bus |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bus | bus hoặc bussest¹ | bus | bus | bus | bus |
Quá khứ | bussed | bussed | bussed | bussed | bussed | bussed |
Tương lai | were to bus hoặc should bus | were to bus hoặc should bus | were to bus hoặc should bus | were to bus hoặc should bus | were to bus hoặc should bus | were to bus hoặc should bus |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bus | — | let’s bus | bus | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "bus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ[sửa]
Danh từ[sửa]
bus
- băng.
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bys/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bus /bys/ |
bus /bys/ |
bus gđ /bys/
- (Thân mật) Xem autobus
Tham khảo[sửa]
- "bus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Somali[sửa]
Danh từ[sửa]
bus
- bụi.