Bước tới nội dung

buss

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

buss /ˈbəs/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cai hôn.

Ngoại động từ

[sửa]

buss ngoại động từ /ˈbəs/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Hôn.


Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]